🌟 입에 풀칠하다
🗣️ 입에 풀칠하다 @ Ví dụ cụ thể
- 입에 풀칠하다. [풀칠하다 (풀漆하다)]
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)