🌟 입에 풀칠하다

1. 매우 가난하게 살다.

1. PHẾT HỒ LÊN MIỆNG: Sống một cách rất nghèo khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 빈 병과 신문을 모아 번 돈으로 겨우 입에 풀칠만 하고 산다.
    Grandmother lives barely palatable with the money she earns from collecting empty bottles and newspapers.
  • Google translate 남편이 벌어 오는 돈이 너무 적어서 애들 교육은 커녕 입에 풀칠하기도 어렵다.
    The husband earns so little money that it's hard to talk about, let alone educate, the children.

입에 풀칠하다: put glue on one's mouth; make ends meet; eke out a living,口を糊する。口を濡らす,étendre de la colle sur la bouche,engomar la boca,,амь зогоох,phết hồ lên miệng,(ป.ต.)ทาแป้งเปียกที่ปาก ; ปากแห้ง, อดอยากปากแห้ง,,(Досл.) Намазать клеем во рту,糊口,

🗣️ 입에 풀칠하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 입에풀칠하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Luật (42)